Có 2 kết quả:

标榜 biāo bǎng ㄅㄧㄠ ㄅㄤˇ標榜 biāo bǎng ㄅㄧㄠ ㄅㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flaunt
(2) to advertise
(3) to parade
(4) boost
(5) excessive praise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to flaunt
(2) to advertise
(3) to parade
(4) boost
(5) excessive praise

Bình luận 0